Nhà sản xuất: Canon
Mã hàng: iR-ADV4025
Lược view : 66
Trạng thái: Còn hàng
Máy photocopy KTS Canon imageRUNNER ADVANCE 4025
Giao diện Quick Menu mới
Được thiết kế với quan điểm trực quan và đơn giản hóa, giao diện người sử dụng Quick Menu sẽ giúp người sử dụng dễ dàng thao tác và hoàn thiện công việc. Các tính năng phức hợp cùng với nhiều chức năng tuỳ chọn khác được tích hợp chỉ với một nút nhấn chạm đơn giản sẽ giúp bạn hoàn thiện các yêu cầu cá nhân riêng của mình, đồng thời menu hướng dẫn bằng văn bản sẽ giúp bạn thực hiện thao tác một cách nhanh hơn.
Tích hợp toàn bộ hệ thống
imageRUNNER ADVANCE tích hợp không giới hạn với các điều kiện làm việc văn phòng để nâng cao hiệu suất công việc của bạn ngay từ ngày làm việc đầu tiên. Hệ thống hỗ trợ văn phòng bàn giấy như Microsoft SharePoint™, thiết bị đa chức năng có kết nối mạng này cũng giúp bạn chia sẻ dễ dàng thông qua Advanced Box. Được tích hợp trong mỗi chiếc máy imageRUNNER ADVANCE còn là phần mềm thông minh MEAP của Canon, cho phép sử dụng các ứng dụng đi kèm như uniFLOW, eCopy, các giải pháp bên thứ ba và thậm chí là cả giải pháp Cloud để bạn có thể thao tác với kết quả tốt nhất, đảm bảo tương thích, an toàn và nâng cao kết quả hệ thống mạng làm việc.
Định dạng nhiều biến đổi
Thiết bị làm việc đa chức năng imageRUNNER ADVANCE có thể thao tác dễ dàng một loạt các định dạng file. Từ các file nén PDF tiêu chuẩn, file PDF / XPS có thể tìm kiếm và Adobe Reader Extensions PDF, đó là gần như tất cả các định dạng bản copy mềm. Chỉ cần một nút nhấn, các file này có thể được chuyển đổi, chia sẻ dễ dàng và hiệu quả tới nhiều địa chỉ khác nhau nhờ chức năng Universal SEND (GỬI toàn bộ) của máy, giúp nâng cao hiệu quả công việc tổng thể.
Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE 4025
Loại | Máy in, sao chụp để bàn | |
Khổ bản gốc tối đa | A3 | |
Khổ bản sao | Khay Cassette 1: | B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Khay Cassette 2: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R Khổ tuỳ chọn 139,7 x 182mm đến 297 x 431,8mm Khay nạp bao thư chọn thêm, có thể sử dụng bao thư ở khay cassette 2 | |
Khay tay: | A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, kích thước tuỳ chọn (99 x 148mm đến 297 x 431,8mm), và Envelopes | |
Độ phân giải | Khi scan: | 600 x 600dpi |
Khi sao chụp: | 1200 x 600dpi (interpolated) | |
Khi in: | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Tốc độ sao chụp / in | A4: | 25ppm |
A3: | 15ppm | |
Phóng to thu nhỏ | Zoom: | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 5,2 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khởi động | 38 giây hoặc nhanh hơn | |
Sao chụp / in nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
Định lượng giấy | Khay Cassette: | 60 đến 128gsm |
Khay tay: | 52 đế 220gsm | |
Nguồn giấy | Khay Cassette 1, 2: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay Cassette 3, 4: (tuỳ chọn) | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay tay: | 80 tờ (80gsm) | |
Hộc chứa: | 2.700 tờ (80gsm) | |
CPU | 1,2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB2.0 | |
Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 1,5kW hoặc thấp hơn | |
Ống mực (dung lượng ước tính @ 6% mức phủ) | In đen trắng: | 30.200 |
Tuổi thọ trống | In đen trắng: | 135.000 |
Kích thước (W x D x H) | 902 x 565 x 708mm (bao gồm DADF-AG1) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 77,9kg (bao gồm DADF-AG1) | |
Các thông số in | ||
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL 5c / 6 (tuỳ chọn), Adobe PostScript 3 (tuỳ chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (text/line) | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 1.256GB RAM |
Tối đa: | 1.768GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB |
Tối đa: | 250GB | |
CPU | Bộ vi xử lí Canon Custom, 1.2GHz (dùng chung với thân máy chính) | |
Phông chữ cho PS | Roman 136 | |
Phông chữ cho PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hỗ trợ hệ điều hành | PCL: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server2003 / Vista / Server2008 / Win7, Mac OSX (10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX (10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn) | |
Kết nối giao tiếp mạng | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tuỳ chọn), USB 2.0 | |
Giao thức mạng | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Quét kéo | Trình điều khiển TWAIN mạng làm việc (75 đến 600dpi màu 24 bits / 8 bits thang màu xám / màu đen trắng 2 bits) | |
Các thông số quét (tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng / Bản màu: | 51ipm |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi Cần phải nâng cấp bộ nhớ phụ khi quét với độ phân giải 200 x 400dpi, 400 x 400dpi or 600 x 600dpi | |
Gửi đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (Tối đa 1800) | |
Định dạng tập tin | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF / XPS có độ nén cao, PDF / A-1b, PDF tối ưu hoá dành cho Web |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét