
Giá: 3,000,000đ
Trước thuế: 2,727,273đ
Mua hàng tại : http://linhkienmayin.vn/may-in-anh-canon-selphy-cp910.html
Trước thuế: 2,727,273đ
Mua hàng tại : http://linhkienmayin.vn/may-in-anh-canon-selphy-cp910.html
| Phương pháp in |
Hệ thống in nhiệt thăng hoa màu (có lớp phủ)
| |||||||||||||||||||||||
| Các thông số kĩ thuật chung | ||||||||||||||||||||||||
| Độ phân giải |
300 x 300dpi
| |||||||||||||||||||||||
| Thang màu |
256 mức cho mỗi màu
| |||||||||||||||||||||||
| Mực in | Cartridge tích hợp mực in và giấy in dành riêng
| |||||||||||||||||||||||
| Phương pháp nạp giấy |
Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette
| |||||||||||||||||||||||
| Phương pháp nhả giấy |
Nhả giấy tự động ở phía trên của khay giấy cassette
| |||||||||||||||||||||||
| Kích thước bản in | Cỡ bưu thiếp, không viền: | 100 x 148mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||||
| Cỡ bưu thiếp, có viền: | 91,4 x 121,9mm (3,60 x 4,80in.) | |||||||||||||||||||||||
| Cỡ L, không viền: | 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.) | |||||||||||||||||||||||
| Cỡ L, có viền: | 79,2 x 105,3mm (3,12 x 4,15in.) | |||||||||||||||||||||||
| Cỡ bưu thiếp, không viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): | 54 x 86mm (2,13 x 3,39in.) | |||||||||||||||||||||||
| Cỡ bưu thiếp, có viền (bao gồm cả giấy dán nhãn): | 50 x 66,7mm (1,97 x 2,63in.) | |||||||||||||||||||||||
| 8 miếng nhãn dán/tờ | 22 x 17,3mm (0,87 x 0,68in.) | |||||||||||||||||||||||
| Giấy dính hình vuông: | 50 x 50mm (1,97 x 1,97in.) | |||||||||||||||||||||||
| Các chế độ in |
| |||||||||||||||||||||||
| Các cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
| |||||||||||||||||||||||
| Thiết lập mạng LAN không dây |
| |||||||||||||||||||||||
| Giao diện | ||||||||||||||||||||||||
| Khe cắm thẻ |
| |||||||||||||||||||||||
Thẻ nhớ hỗ trợ
| Không có thiết bị điều hợp: | SD / SDHC / SDXC / MMC / MMCplus / HC MMCplus | ||||||||||||||||||||||
| Thông qua thiết bị điều hợp: | miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / RS-MMC / MMCmobile / MMCmicro | |||||||||||||||||||||||
| Ổ USD Flash |
Hỗ trợ
| |||||||||||||||||||||||
| Trực tiếp tới máy tính | USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B) | |||||||||||||||||||||||
| Trực tiếp tới máy ảnh (PictBridge) | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối Loại A) Kết nối mạng LAN không dây / có dây (tuân theo tiêu chuẩn DPS trên IP) | |||||||||||||||||||||||
| Kết nối không dây | Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g* compliant) *Kênh ứng dụng: 1 – 11 ch • Kết nối hạ tầng • Kết nối Ad hoc | |||||||||||||||||||||||
| Các thông số kĩ thuật sản phẩm | ||||||||||||||||||||||||
| Màn hình LCD |
Màn hình màu TFT loại 2,7 inch với cơ chế xoay
| |||||||||||||||||||||||
| Môi trường vận hành |
5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80%RH
| |||||||||||||||||||||||
| Nguồn điện | Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200B Thiết bị sạc CG-CP200 Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ) | |||||||||||||||||||||||
| Điện năng tiêu thụ | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ ngừng nghỉ) | |||||||||||||||||||||||
| Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) |
178 x 127 x 60,5mm (7,01 x 5 x 2,38in.)
| |||||||||||||||||||||||
| Trọng lượng (chỉ tính riêng máy in) |
Xấp xỉ: 810g (28,6oz.)
| |||||||||||||||||||||||
0 nhận xét:
Đăng nhận xét